Những kiến thức về phòng cháy chữa cháy ai cũng phải biết

Hiện tại VNPT iAlert đang tìm kiếm các đại lý phân phối và lắp đặt thiết bị truyền tin cảnh báo sự cố trên phạm vi toàn quốc. Với những chính sách tốt, sản phẩm uy tín và chất lượng hứa hẹn sẽ là cơ hội kinh doanh hấp dẫn. Quý anh/chị có nhu cầu hợp tác phân phối hoặc lắp đặt thiết bị truyền tin cảnh báo cháy có thể liên hệ qua số hotline: 02.444.555.555 hoặc với chúng tôi.

20/03/2024
Nội dung bài viết

Không ai mong muốn mình phải đối mặt với tình huống hỏa hoạn nhưng việc chuẩn bị sẵn sàng kiến thức về phòng cháy chữa cháy và những kỹ năng cần thiết luôn là biện pháp phòng ngừa tốt nhất. Đọc bài viết này của VNPT iAlert để biết thêm về những kiến thức phòng cháy.

Định nghĩa về sự cháy và các yếu tố hình thành sự cháy

Kiến thức về phòng cháy chữa cháy cơ bản: định nghĩa và các yếu tố hình thành sự cháy.

Định nghĩa về sự cháy

Sự cháy là một phản ứng hóa học exothermic (tỏa nhiệt) giữa một chất đốt (chất gốc) và một chất oxy hóa (thường là oxy trong không khí) kèm theo sự phát ra ánh sáng và nhiệt.

Trong quá trình cháy, năng lượng hóa học của chất đốt được giải phóng dưới dạng nhiệt và ánh sáng. Quá trình này diễn ra khi có sự gặp gỡ và phản ứng giữa ba yếu tố: chất đốt, chất oxy hóa và nhiệt độ cao đủ để khởi động phản ứng.

Các yếu tố hình thành sự cháy

4 điều kiện cần thiết cho sự cháy.

Chất đốt: Đây là chất hóa học có khả năng phản ứng với oxy và giải phóng nhiệt. Chất đốt có thể ở thể rắn (gỗ, than, giấy,…), lỏng (xăng, dầu,…) hoặc khí (khí đốt, hidro,…).

Chất oxy hóa: Trong hầu hết các trường hợp, chất oxy hóa là oxy trong không khí, chiếm khoảng 21% thành phần không khí. Tuy nhiên, có những chất oxy hóa khác như clo, nitơ,… cũng có thể tham gia vào phản ứng cháy.

Nhiệt độ cao: Để khởi động phản ứng cháy, cần có một nguồn nhiệt đủ cao để đạt đến nhiệt độ đốt cháy của chất đốt. Nguồn nhiệt này có thể đến từ lửa, tia lửa điện, ma sát, phản ứng hóa học,…

Ngoài ba yếu tố trên, một điều kiện thứ tư cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình cháy là phản ứng dây chuyền. Khi phản ứng cháy bắt đầu, nó sẽ tự duy trì và lan rộng nếu có đủ chất đốt, chất oxy hóa và nhiệt độ thích hợp.

Định nghĩa về sự cháy

3 dấu hiệu cơ bản để nhận biết đám cháy

Mùi khét: Khi có đám cháy xảy ra, bạn sẽ ngửi thấy mùi khét đặc trưng của các vật liệu đang cháy. Mùi này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vật liệu cháy, nhưng thường sẽ nồng nặc và khó chịu.

Khói: Khói là dấu hiệu dễ nhận biết nhất của đám cháy. Khói có thể có nhiều màu sắc khác nhau, tùy thuộc vào loại vật liệu cháy. Khói đen thường do cháy gỗ, giấy, nhựa, trong khi khói trắng có thể do cháy kim loại, hóa chất.

Ánh sáng: Ánh sáng phát ra từ đám cháy có thể là màu đỏ, cam, vàng hoặc trắng, tùy thuộc vào nhiệt độ và loại vật liệu cháy. Ánh sáng sẽ nhấp nháy và tăng dần theo thời gian.

Ngoài 3 dấu hiệu cơ bản trên, bạn cũng có thể nhận biết đám cháy qua các dấu hiệu sau như tiếng nổ lách tách, nhiệt độ tăng cao, hệ thống báo cháy báo động.

Phân loại đám cháy dựa trên vật liệu bị cháy

Kiến thức phòng cháy chữa cháy: Phân loại đám cháy.

Cháy lớp A (Cháy rắn): Đám cháy này bao gồm các vật liệu rắn dễ cháy như gỗ, giấy, vải, rác và các loại vật liệu hữu cơ khác. Chúng cháy tạo ra than và cần nhiệt độ cao để duy trì ngọn lửa. Nước hoặc chất chữa cháy hấp thụ nhiệt là phương pháp hiệu quả nhất để dập tắt đám cháy loại này.

Cháy lớp B (Cháy lỏng hoặc hơi): Bao gồm các chất lỏng hoặc hơi dễ cháy như xăng, dầu, sơn, hoặc khí gas. Đám cháy này cần được dập tắt bằng cách ngăn chặn sự tiếp xúc của chất lỏng hoặc hơi với không khí, thường sử dụng bọt chữa cháy hoặc bột khô.

Cháy lớp C (Cháy khí gas): Đám cháy liên quan đến khí gas dễ cháy như propan, butan. Việc dập tắt đám cháy này đòi hỏi phải cắt nguồn cung cấp gas trước khi sử dụng bình chữa cháy, thường là bình bột khô hoặc bình CO2.

Cháy lớp D (Cháy kim loại): Một số kim loại như magie, titan, kali, và natri có thể cháy ở nhiệt độ cao và cần phương pháp chữa cháy đặc biệt. Nước không được sử dụng vì có thể gây phản ứng nguy hiểm. Chất chữa cháy dành riêng cho kim loại cháy thường được sử dụng.

Cháy lớp E (Cháy điện): Đám cháy xảy ra từ thiết bị điện. Mặc dù không phải là một phân loại chính thức ở một số quốc gia, việc dập tắt đám cháy này đòi hỏi phải cắt nguồn điện trước tiên và sau đó sử dụng bình CO2, bột khô, hoặc các chất chữa cháy không dẫn điện.

Cháy lớp F/K (Cháy dầu mỡ trong nhà bếp): Đặc biệt phổ biến trong môi trường nhà bếp, đám cháy này xảy ra khi dầu mỡ nấu ăn bị quá nhiệt. Phương pháp chữa cháy thích hợp bao gồm sử dụng bình chữa cháy dạng bọt chuyên dụng cho nhà bếp hoặc bình chữa cháy hóa chất khô được thiết kế để dập tắt đám cháy dầu mỡ.

Nguyên nhân gây cháy thường gặp

Sự cố về điện: Đây là một trong những nguyên nhân gây cháy phổ biến nhất, thường xuyên xuất phát từ việc sử dụng thiết bị điện hỏng, quá tải, hoặc lắp đặt không đúng cách. Sự mòn của dây điện, sự cố ở các thiết bị điện tử hoặc thiết bị gia dụng cũng có thể tạo điều kiện cho lửa bùng phát.

Sự cố về gas: Rò rỉ gas từ các thiết bị sử dụng gas như bếp gas, máy sưởi gas, hoặc từ hệ thống đường ống gas là nguy cơ lớn dẫn đến cháy nổ. Sự rò rỉ gas có thể không được phát hiện kịp thời và khi tiếp xúc với nguồn lửa sẽ gây ra vụ nổ lớn.

Nguyên nhân gây cháy

Nấu ăn: Việc bỏ quên thức ăn trên bếp hoặc sử dụng sai kỹ thuật nấu nướng có thể khiến lửa bùng phát từ dầu mỡ hoặc thực phẩm, gây ra hỏa hoạn. Đây là nguyên nhân phổ biến của các vụ cháy trong khu vực bếp.

Hút thuốc lá: Việc vứt bỏ không cẩn thận các tàn thuốc lá còn đang cháy có thể gây cháy khi chúng tiếp xúc với vật liệu dễ

cháy như giấy, vải, hoặc rác. Hút thuốc lá trong nhà, đặc biệt là trong phòng ngủ hoặc gần các vật liệu dễ cháy, tăng cao rủi ro này.

Do sét đánh: Sét đánh là một nguyên nhân tự nhiên gây cháy, có thể gây ra hỏa hoạn khi đánh trúng các công trình xây dựng, cây cối, hoặc các cấu trúc cao khác. Sức nóng và năng lượng từ tia sét có thể làm cháy các vật liệu dễ cháy và gây hỏa hoạn ngay lập tức.

Các phương pháp phòng cháy chữa cháy cơ bản

Các phương pháp chữa cháy cơ bản.

Phương pháp phòng cháy

Dưới đây là một số phương pháp kiến thức về phòng cháy chữa cháy cơ bản mà mọi người nên áp dụng:

Lắp đặt và kiểm tra định kỳ hệ thống báo cháy: Hệ thống báo cháy giúp phát hiện sớm các tình huống nguy hiểm, cho phép thời gian phản ứng nhanh chóng để giảm thiểu thiệt hại. Đảm bảo rằng các bộ phận của hệ thống hoạt động tốt thông qua việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ.

Sử dụng thiết bị điện an toàn và kiểm tra thường xuyên: Tránh quá tải nguồn điện và sử dụng các thiết bị điện có chứng nhận an toàn. Kiểm tra định kỳ dây điện và ổ cắm để phát hiện sớm dấu hiệu hỏng hóc, mòn, hoặc tổn thương.

An toàn trong việc sử dụng gas và thiết bị nấu ăn: Kiểm tra rò rỉ gas định kỳ, sử dụng đúng cách các thiết bị sử dụng gas và đảm bảo không gian nấu ăn được thông gió tốt. Không bao giờ để thức ăn không giám sát trên bếp đang bật.

Cấm hút thuốc trong nhà và những nơi nguy hiểm: Thiết lập các khu vực cấm hút thuốc và cung cấp các điểm dập tàn an toàn. Điều này giảm thiểu nguy cơ cháy từ tàn thuốc không được dập tắt hoàn toàn.

Lưu trữ hóa chất và chất dễ cháy an toàn: Đặt các chất dễ cháy và hóa chất trong các khu vực được thiết kế đặc biệt, tránh xa nguồn nhiệt và tuân thủ các hướng dẫn lưu trữ an toàn.

Tập huấn về an toàn phòng cháy: Tổ chức các buổi tập huấn về an toàn phòng cháy cho mọi thành viên trong gia đình hoặc tổ chức, bao gồm cách sử dụng bình chữa cháy, kế hoạch thoát hiểm, và biện pháp phòng tránh cháy.

Phương pháp chữa cháy

Phương pháp làm lạnh: Phương pháp này nhằm giảm nhiệt độ của đám cháy xuống dưới ngưỡng bắt lửa, loại bỏ yếu tố “nhiệt” khỏi tam giác lửa. Nước thường được sử dụng trong phương pháp này vì khả năng hấp thụ nhiệt lớn của nước giúp làm giảm nhanh chóng nhiệt độ của vật liệu cháy.

Phương pháp làm ngạt: Loại bỏ oxy khỏi môi trường xung quanh đám cháy, ngăn chặn quá trình cháy tiếp tục. Bình chữa cháy chứa CO2 hoặc bọt chữa cháy thường được sử dụng trong phương pháp này, vì chúng có thể tạo ra một lớp phủ lên đám cháy, cách ly nguồn oxy và dập tắt đám cháy.

Phương pháp cách ly: Tập trung vào việc loại bỏ “nhiên liệu” khỏi đám cháy, cách ly nguồn nhiên liệu với ngọn lửa để ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy. Điều này có thể bao gồm việc di chuyển vật liệu dễ cháy ra khỏi khu vực cháy hoặc sử dụng các vật liệu cách ly để ngăn chặn sự tiếp xúc giữa ngọn lửa và nhiên liệu mới.

Làm ngưng trệ phản ứng cháy: Phương pháp này liên quan đến việc sử dụng các hóa chất để phá vỡ quá trình phản ứng hóa học của lửa, từ đó dập tắt đám cháy. Các bình chữa cháy chứa hóa chất khô hoặc các hợp chất đặc biệt được thiết kế để làm ngưng trệ phản ứng hóa học có thể áp dụng hiệu quả trong phương pháp này.

Các biện pháp chữa cháy cơ bản

Các biện pháp chữa cháy cơ bản như sau:

Biện pháp chữa cháy theo mặt lửa

Kiến thức chữa cháy này áp dụng khi vụ cháy có diện tích nhỏ, mới bắt đầu bùng phát. Người chữa cháy sẽ tấn công trực tiếp vào mặt lửa bằng cách:

  • Sử dụng bình chữa cháy xách tay phun chất chữa cháy như bột khô ABC, khí CO2 lên mặt đám cháy.
  • Phun nước dạng tia phun hoặc sương mù lên mặt lửa để làm lạnh, hạ nhiệt độ vùng cháy.
  • Đắp chăn chữa cháy lên mặt lửa để ngăn cách oxy, ngạt lửa.

Biện pháp chữa cháy theo chu vi

Áp dụng khi vụ cháy có quy mô lớn hơn. Người chữa cháy tập trung chữa cháy quanh chu vi của đám cháy để:

  • Ngăn không cho đám cháy lan rộng ra xung quanh.
  • Tạo đường phân cách, ngăn cách vật liệu đốt cháy với vùng lửa.
  • Dần dần thu hẹp chu vi đám cháy lại cho đến khi dập tắt hoàn toàn.

Biện pháp chữa cháy

Biện pháp chữa cháy theo thể tích

Áp dụng cho các vụ cháy quy mô lớn, đám cháy lan rộng trên diện tích rộng. Người chữa cháy phải tấn công từ nhiều hướng, chia ra nhiều mũi tấn công để:

  • Phun nước lên không trung tạo thành tầng chứa đựng khói, ngăn chặn khói lửa lan rộng.
  • Phun nước làm nguội vật liệu đốt cháy xung quanh đám cháy ngăn lan rộng.
  • Thâm nhập vào trong thể tích đám cháy để dập tắt từ bên trong ra ngoài.

Phân loại các chất chữa cháy

Phân loại của các chất chữa cháy bao gồm:

Nước: Là chất chữa cháy phổ biến và hiệu quả nhất. Nước làm giảm nhiệt độ của vùng cháy bằng cách hấp thụ nhiệt và tạo ra hơi nước, từ đó ngăn chặn quá trình cháy. Nước thích hợp cho nhiều loại đám cháy như gỗ, giấy, vải, nhựa.

Bọt chữa cháy: Bọt được tạo ra từ hỗn hợp của nước, chất tạo bọt và không khí. Bọt ngăn cách ôxy với chất đốt cháy, làm lạnh và ngăn chặn quá trình cháy. Bọt thích hợp cho đám cháy lỏng dễ cháy như xăng, dầu.

Bột khô chữa cháy:

  • Bột ABC: Là hỗn hợp của muối vô cơ và các chất ức chế phản ứng. Bột ABC phù hợp cho đám cháy rắn, lỏng và khí.
  • Bột BC: Chứa muối vô cơ, dùng cho đám cháy lỏng và khí dễ cháy.
  • Bột D: Chứa các hợp chất muối có đặc tính làm lạnh, dùng cho đám cháy kim loại.

Khí chữa cháy:

  • CO2: Khí carbon dioxide ngăn cách ôxy, làm lạnh và ngăn chặn quá trình cháy. Thích hợp cho đám cháy liên quan đến thiết bị điện.
  • Halon: Là hỗn hợp của các halogen, có khả năng ức chế phản ứng cháy. Không được sử dụng nhiều do gây hại môi trường.

Chất lỏng chữa cháy: Bao gồm chất phát bọt, chất chống đông và một số dung môi halogen hóa. Chúng có đặc tính ngăn cách ôxy, làm lạnh và ngăn chặn phản ứng cháy.

Chất rắn chữa cháy: Như cát, đất có tác dụng ngăn cách ôxy và làm nguội đám cháy. Thường được sử dụng khi thiếu nước và phương tiện chữa cháy khác.

Kết luận

Hiểu biết và áp dụng các kiến thức về phòng cháy chữa cháy là trách nhiệm của mỗi cá nhân, nhằm đảm bảo an toàn cho bản thân, gia đình và cộng đồng. Qua bài viết này của VNPT iAlert hy vọng bạn đã trang bị cho mình những kiến thức về phòng cháy chữa cháy cần thiết và sẵn sàng ứng phó với mọi tình huống hỏa hoạn, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản.

Tổng hợp các đầu báo khói Horing phổ biến

Horing là một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực thiết bị phòng cháy chữa cháy, đặc biệt nổi bật với các sản phẩm đầu...